TRỘN 14 M3
MODEL LZ5250GJBH5DB
ĐỘNG CƠ Nhà máy sản xuất: Guangxi Yuchai machinery co.,LTD
Model động cơ YC6MK385-50, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Công suất max 385HP (285 kW)/1900 rpm, Mô men xoắn 1800Nm/1100~1500 rpm, Đường kính x hành trình piston: 123×145, Dung tích xi lanh: 10338 cm3, Tỷ số nén 17:1, Suất tiêu hao năng lượng: 190 g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23 L
LY HỢP Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ø430
HỘP SỐ FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSD180T, 12 tiến + 02 lùi, có đồng tốc
CẦU TRƯỚC Tải trọng cầu 9,5 tấn
CẦU SAU Tải trọng cầu 16 tấn; Tỷ số truyền cầu 4,769 (Cầu dầu)
HỆ THỐNG TREO Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip
HỆ THỐNG PHANH Phanh chính: dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2+3
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
KHUNG XE Khung thang song song, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có phần khung gia cường
LỐP XE Linglong 12.00R20(bố thép), Lazăng 8.5v-20
CABIN Model H5 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện
HỆ THỐNG ĐIỆN Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2x12V, 150Ah
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước bao (mm) 10165 x 2500 x 3995
Chiều dài cơ sở (mm) 4050 + 1350
KHỐI LƯỢNG (kg)
Tự trọng (kg) 16500
Tải trọng chuyên chở (kg) 7370
Tổng tải trọng (kg) 24000
THÔNG SỐ BỒN TRỘN
Thể tích bồn (m3) 14
Độ dày bồn Mặt trước 6mm; mặt giữa, mặt sau 5mm
Vật liệu Thép độ cứng cao, chống mài mòn: Q520JJ
Tốc độ quay (r/min) 0 ~ 10
Tốc độ nạp bê tông (m3/min) ≥ 2.7
Tỷ lệ trộn vật liệu còn sót (%) ≤1
Đường cấp nước Bơm nước
Dung tích bình nước (L) 500
Bơm thủy lực EATON (công nghệ Mỹ), Bơm thủy lực 6423-279; Áp suất 41.5Mpa; Dung tích 105.4 cc/r, Momen xoắn 441 N.m
Motor thủy lực Motor thủy lực EATON 6433-042
Bộ làm mát dầu KAITONG, YS-26L, 26L
Bộ giảm tốc PMP  mô men xoắn 75.000 Nm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Tốc độ lớn nhất (km/h) 85
Khả năng leo dốc (%) ≥ 25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100 Km) < 37
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m) ≤ 15
Khoảng cách phanh lớn nhất
(ở 30 km/h)
≤ 10