THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE ĐẦU KÉO CHENGLONG H7 420HP
Model | LZ4255H7DB | ||
Động cơ
|
Nhà máy sản xuất: Yuchai, Model động cơ YC6MK420-50, Tiêu chuẩn khí thải Euro V, Hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
||
Xi lanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp | |||
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-123×145 | |||
Công suất cực đại 420hp(309(kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min | |||
Mô men xoắn cực đại: 2000 Nm tại 1100-1500 r/min | |||
Dung tích : 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:01,
Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 190g/kWh |
|||
Ly hợp | Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén.
Đường kính : Ø 430 hiệu EATON |
||
Hộp số | Model: 12JSD200TA-B (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc | ||
Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn | ||
Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền: 4.444 | ||
Khung chassi
|
Khung: Loại hình thang, tiết diện chữ U 282(8+4) mm | ||
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực | |||
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip | |||
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Van WABCO, có phanh ABS |
|||
Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực.
Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o |
||
Hệ thống phanh | Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ Phanh chống bó cứng ABS |
||
Lốp và mâm xoay
|
Cỡ lốp 11.00R20-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong, | ||
Mâm xoay 90, có khóa hãm, hiệu JOST | |||
Cabin | Model: H73S, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi | ||
Ắc quy | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 | ||
Kích thước
|
Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860/1860 | ||
Kích thước bao: 6890x2495x3880mm | |||
Tự trọng | Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 9500/24995;
Sức kéo :39300 |
||
Hiệu suất
|
Tốc độ tối ưu (km/ h) 80 | ||
Khả năng leo dốc tối da(%) 25 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18 |