THÔNG SỐ KỸ THUẬT

XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 6X4 270HP

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT

XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 6X4 270HP

LZ1250M5DBT 6×4 Cabin H5
1 ĐỘNG CƠ
Kiểu YC6A270-50 (YUCHAI)
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Dung tích xi lanh cc 7520
Đường kính x Hành trình piston mm 110×132
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 199/2300(270HP/2300)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1100 / 1200 ~ 1700
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay FAST 9JS119TA, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
Tỷ số truyền cuối 4,444
3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
4 HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
5 HỆ THỐNG TREO
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
6 LỐP XE
Trước/Sau 12R22.5
7 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 11920 x 2500 x 3610
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9600 x 2370 x 2150/850
Vệt bánh trước mm 2050
Vệt bánh sau mm 1860
Chiều dài cơ sở mm 5850+1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
8 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 9920
Tải trọng kg 13950
Trọng lượng toàn bộ kg 24000
Số chỗ ngồi Chỗ 02
9 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 23,5
Tốc độ tối đa Km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 350